Có 1 kết quả:
明察秋毫 míng chá qiū háo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄑㄧㄡ ㄏㄠˊ
míng chá qiū háo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄑㄧㄡ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. seeing clearly the downy feather of autumn (idiom, from Mencius); fig. sensitive to the finest detail
(2) to distinguish right and wrong with acuity
(3) omniscient
(2) to distinguish right and wrong with acuity
(3) omniscient
Bình luận 0